Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật nài
- insist; make a new attempt; ask for something, beg for something with insistence
* Từ tham khảo/words other:
-
rút tước phong
-
rút ưu khuyết điểm
-
rút vào
-
rụt vào
-
rút vật chống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật nài
* Từ tham khảo/words other:
- rút tước phong
- rút ưu khuyết điểm
- rút vào
- rụt vào
- rút vật chống