Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật hối lộ
* dtừ|- bribe
* Từ tham khảo/words other:
-
tây vị
-
tay vịn
-
tay vịn thang gác
-
tay vừa
-
tay vượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật hối lộ
* Từ tham khảo/words other:
- tây vị
- tay vịn
- tay vịn thang gác
- tay vừa
- tay vượn