Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặt đầu cá vá đầu tôm
- stick a fish head on a shrimp, misapply, misuse
* Từ tham khảo/words other:
-
giày ống đi ngựa
-
giày ống đi săn
-
giày ống ngắn
-
giày ống nhẹ
-
giấy phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặt đầu cá vá đầu tôm
* Từ tham khảo/words other:
- giày ống đi ngựa
- giày ống đi săn
- giày ống ngắn
- giày ống nhẹ
- giấy phạt