Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật bài tiết
- ejecta
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm việc ở phòng thí nghiệm
-
người làm việc thiện
-
người làm việc văn phòng
-
người làm việc vất vả và cực nhọc
-
người làm vui lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật bài tiết
* Từ tham khảo/words other:
- người làm việc ở phòng thí nghiệm
- người làm việc thiện
- người làm việc văn phòng
- người làm việc vất vả và cực nhọc
- người làm vui lên