Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật ăn được
* dtừ|- edible
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng giải phóng
-
vùng giáp ranh
-
vùng hạn hán kéo dài và có bão
-
vùng hẻo lánh xa xôi
-
vùng hoang dã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật ăn được
* Từ tham khảo/words other:
- vùng giải phóng
- vùng giáp ranh
- vùng hạn hán kéo dài và có bão
- vùng hẻo lánh xa xôi
- vùng hoang dã