Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấp váp
- to make mistakes; to flounder; to blunder
* Từ tham khảo/words other:
-
gia huynh
-
gia kế
-
giá kê thùng rượu
-
già kén kẹn hom
-
già khằn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấp váp
* Từ tham khảo/words other:
- gia huynh
- gia kế
- giá kê thùng rượu
- già kén kẹn hom
- già khằn