Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào ga
* thngữ|- to pull in
* Từ tham khảo/words other:
-
thâm nhập
-
thâm nhập chớp nhoáng
-
thẩm nhập kế
-
thâm nhập khắp
-
thâm nhập nội địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào ga
* Từ tham khảo/words other:
- thâm nhập
- thâm nhập chớp nhoáng
- thẩm nhập kế
- thâm nhập khắp
- thâm nhập nội địa