Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văng tục
- to swear|= đừng văng tục trước mặt người khác phái! don't swear in front of the persons of the opposite sex!
* Từ tham khảo/words other:
-
hết sức giữ gìn
-
hết sức hạn chế
-
hết sức hiện đại
-
hết sức hoảng sợ
-
hết sức khẩn trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văng tục
* Từ tham khảo/words other:
- hết sức giữ gìn
- hết sức hạn chế
- hết sức hiện đại
- hết sức hoảng sợ
- hết sức khẩn trương