Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
váng tai
- deafening, earsplitting
* Từ tham khảo/words other:
-
việc chưa có người làm
-
việc chưa làm xong
-
việc chung
-
việc có liên quan
-
việc có nghĩa vụ phải làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
váng tai
* Từ tham khảo/words other:
- việc chưa có người làm
- việc chưa làm xong
- việc chung
- việc có liên quan
- việc có nghĩa vụ phải làm