Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vàng ngọc
- valuable; golden|= một cơ hội vàng ngọc a golden opportunity|= công ty kêu gọi nhân viên tận dụng tám giờ vàng ngọc của mình the company urged employees to take advantage of their eight golden hours
* Từ tham khảo/words other:
-
đội xe
-
đội xếp
-
đối xử
-
đội xử bắn
-
đối xử bằng bàn tay nhung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vàng ngọc
* Từ tham khảo/words other:
- đội xe
- đội xếp
- đối xử
- đội xử bắn
- đối xử bằng bàn tay nhung