Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vâng mệnh
- obey the order
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho chống lại
-
làm cho có giá trị
-
làm cho có tự do
-
làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn
-
làm cho co vòi lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vâng mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho chống lại
- làm cho có giá trị
- làm cho có tự do
- làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn
- làm cho co vòi lại