Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng mặt bất hợp pháp
- absent without permission/good excuse; absent without leave (awol)
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa động vật thân mềm
-
khoa du hành vũ trụ
-
khóa dừng
-
khoa đường đạn
-
khóa êcle
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng mặt bất hợp pháp
* Từ tham khảo/words other:
- khoa động vật thân mềm
- khoa du hành vũ trụ
- khóa dừng
- khoa đường đạn
- khóa êcle