Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văng mạnh
* ngđtừ|- dash, hurtle
* Từ tham khảo/words other:
-
mất bò mới lo làm chuồng
-
mất bóng
-
mặt bóng
-
mất bột hồ
-
mất bù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văng mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- mất bò mới lo làm chuồng
- mất bóng
- mặt bóng
- mất bột hồ
- mất bù