Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vâng lệnh
- to comply with an order; to obey an order
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi lập tòa xử án
-
nói lâu hơn
-
nói láy
-
nơi lấy đá
-
nói lém lỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vâng lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- nơi lập tòa xử án
- nói lâu hơn
- nói láy
- nơi lấy đá
- nói lém lỉnh