Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vàng đỏ
- reddish gold, reddish yellow
* Từ tham khảo/words other:
-
lời cung khai làm chứng
-
lời cuối
-
lời cuối cùng nói lúc ra đi
-
lôi cuốn
-
lôi cuốn sự chú ý đến làm sáng tỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vàng đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- lời cung khai làm chứng
- lời cuối
- lời cuối cùng nói lúc ra đi
- lôi cuốn
- lôi cuốn sự chú ý đến làm sáng tỏ