Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vằng
- horn; bicker; squabble, warngle
* Từ tham khảo/words other:
-
không nháy
-
không nhạy
-
không nhạy bén
-
không nhạy cảm
-
không nháy mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vằng
* Từ tham khảo/words other:
- không nháy
- không nhạy
- không nhạy bén
- không nhạy cảm
- không nháy mắt