Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vầng
- disc (of moon, etc); classifier for sun, moon etc; aureole halo aura
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng nên
-
chàng ngốc
-
chẳng những
-
chẳng nỡ
-
chẳng nói chẳng rằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vầng
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng nên
- chàng ngốc
- chẳng những
- chẳng nỡ
- chẳng nói chẳng rằng