Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân vũ
- cloudy; overcast; clouds and rain
* Từ tham khảo/words other:
-
trang sử
-
trạng sư
-
trắng sữa
-
trang sức
-
trang sức bằng châu báu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân vũ
* Từ tham khảo/words other:
- trang sử
- trạng sư
- trắng sữa
- trang sức
- trang sức bằng châu báu