Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn viết
- written language|= từ này chỉ dùng trong văn viết thôi this word is found only in written form
* Từ tham khảo/words other:
-
bị kiệt sức
-
bị kiệt sức vì đau buồn sâu sắc
-
bì kịp
-
bí kíp
-
bi ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn viết
* Từ tham khảo/words other:
- bị kiệt sức
- bị kiệt sức vì đau buồn sâu sắc
- bì kịp
- bí kíp
- bi ký