Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van vỉ
* đtừ|- to complain
* Từ tham khảo/words other:
-
không được tôn kính
-
không được tôn kính như thần thánh
-
không được tôn trọng
-
không được tốt
-
không được tốt đẹp như mong đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van vỉ
* Từ tham khảo/words other:
- không được tôn kính
- không được tôn kính như thần thánh
- không được tôn trọng
- không được tốt
- không được tốt đẹp như mong đợi