Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắn số
- to die prematurely; to die young; to die in the prime of youth
* Từ tham khảo/words other:
-
quả bế
-
quá bê tha
-
quả bí
-
quả bí đặc
-
quả bí ngô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắn số
* Từ tham khảo/words other:
- quả bế
- quá bê tha
- quả bí
- quả bí đặc
- quả bí ngô