Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãn niên
- late year; old age
* Từ tham khảo/words other:
-
sương mù dày đặc vàng khè
-
sương muối
-
sướng như bà hoàng
-
suông như cây tre
-
sướng như vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãn niên
* Từ tham khảo/words other:
- sương mù dày đặc vàng khè
- sương muối
- sướng như bà hoàng
- suông như cây tre
- sướng như vua