Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặn mình
- to twist one's body; to contort oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
thừa chuẩn
-
thừa cơ
-
thừa của
-
thua cuộc
-
thưa dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặn mình
* Từ tham khảo/words other:
- thừa chuẩn
- thừa cơ
- thừa của
- thua cuộc
- thưa dạ