Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạn lý
- ten thousand li
* Từ tham khảo/words other:
-
thay đổi hệ thống làm việc
-
thay đổi hoàn toàn
-
thay đổi kế hoạch
-
thay đổi khác nhau
-
thay đổi khí hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạn lý
* Từ tham khảo/words other:
- thay đổi hệ thống làm việc
- thay đổi hoàn toàn
- thay đổi kế hoạch
- thay đổi khác nhau
- thay đổi khí hậu