Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân hương
- rue (the herb); cloudland, the other world
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗ thông hơi
-
lỗ thông nước
-
lỗ thóp
-
lò thử thách
-
lỗ thủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân hương
* Từ tham khảo/words other:
- lỗ thông hơi
- lỗ thông nước
- lỗ thóp
- lò thử thách
- lỗ thủng