Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân độ
- nebuloisy, amount of cloud cover
* Từ tham khảo/words other:
-
cồn cát
-
cồn cát ngầm
-
cồn cát thấp
-
con cầu tự
-
con chạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân độ
* Từ tham khảo/words other:
- cồn cát
- cồn cát ngầm
- cồn cát thấp
- con cầu tự
- con chạch