Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vằn
* ttừ|- parti-coloured, motley, streaked, speckled, flecked
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi trú tạm
-
nơi trữ và sản xuất bơ sữa
-
nói trúc trắc
-
nơi trưng bày bể nuôi
-
nơi trưng bày những vật khủng khiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vằn
* Từ tham khảo/words other:
- nơi trú tạm
- nơi trữ và sản xuất bơ sữa
- nói trúc trắc
- nơi trưng bày bể nuôi
- nơi trưng bày những vật khủng khiếp