Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ván
* noun
- board, plank game, set
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ván
- xem tấm ván|- game; set|= chơi một ván bida/quần vợt to have a game of billiards/tennis; to play a game of billiards/tennis
* Từ tham khảo/words other:
-
có bần
-
cỗ bàn
-
cổ bản
-
cơ bản
-
cơ bần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ván
* Từ tham khảo/words other:
- có bần
- cỗ bàn
- cổ bản
- cơ bản
- cơ bần