Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ván đã đóng thuyền
- what is done cannot be undone
* Từ tham khảo/words other:
-
rửa oan
-
rửa phim
-
rửa quá
-
rựa quéo
-
rữa ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ván đã đóng thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- rửa oan
- rửa phim
- rửa quá
- rựa quéo
- rữa ra