vận chuyển | * verb - to move to exercise, to take exercise to agitate, to appeal for, to call for |
vận chuyển | - to carry; to convey; to transport|= phụ trách vận chuyển hàng cứu trợ to be responsible for transporting relief|= tiền vận chuyển transport charges/costs; freight charges; carriage |
* Từ tham khảo/words other:
- có bổn phận
- có bổn phận phải
- có bốn sợi hay bốn lớp
- có bốn tay
- có bốn vòi nhụy