văn bản |
- writing|= hợp đồng phải được thể hiện bằng văn bản the agreement must be committed to paper; the agreement must be put down in writing|= phải có văn bản chấp thuận của hội đồng thành phố mới được a written consent of the city council is indispensable|- text|= một tập tin văn bản a text file|= một văn bản có chú giải an annotated text|- terms; wording|= theo văn bản của đạo luật/điều ước according to the terms of the law/treaty|= tôi không hiểu văn bản trong hợp đồng này muốn nói gì i don't understand the wording of this contract|- document|= hợp đồng, chứng thư, chứng chỉ... là những văn bản pháp lý contracts, deeds, certificates... are legal documents |
* Từ tham khảo/words other:
- định nghĩa
- đỉnh nghiệp
- dĩnh ngộ
- đỉnh ngọc
- đính ngọc trai