Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãi rắm
* đtừ|- to fart, to make a loud report
* Từ tham khảo/words other:
-
bị lỡ độ đường
-
bị lóa vì tuyết
-
bị loại ra
-
bị loại ra khỏi vòng chiến đấu
-
bị loại ra không được đánh bài nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãi rắm
* Từ tham khảo/words other:
- bị lỡ độ đường
- bị lóa vì tuyết
- bị loại ra
- bị loại ra khỏi vòng chiến đấu
- bị loại ra không được đánh bài nữa