Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vải liệm
-|* dtừ|- winding-sheet; shroud
* Từ tham khảo/words other:
-
người vắt sữa
-
người vầy
-
người vẫy xe xin đi nhờ
-
người vẽ
-
người vẽ bằng chấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vải liệm
* Từ tham khảo/words other:
- người vắt sữa
- người vầy
- người vẫy xe xin đi nhờ
- người vẽ
- người vẽ bằng chấm