Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãi
* dtừ|- buddhist nun; buddhist woman-devotee|* dtừ|- spill, be spilled, strew; fling, hurl, throw, cast
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng khuếch thế
-
tang kỳ
-
táng kỳ
-
tảng lăn
-
tạng lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãi
* Từ tham khảo/words other:
- tầng khuếch thế
- tang kỳ
- táng kỳ
- tảng lăn
- tạng lao