Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch tội của ai
* thngữ|- to bring charge (a crime) home to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
phá ngầm hủy hoại
-
phá ngang
-
phá nhà
-
pha nhiều màu
-
phá nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch tội của ai
* Từ tham khảo/words other:
- phá ngầm hủy hoại
- phá ngang
- phá nhà
- pha nhiều màu
- phá nổ