Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch đúng
* thngữ|- to put one's finger on
* Từ tham khảo/words other:
-
nông trường
-
nông trường tập thể
-
nóng và ẩm nồm
-
nông vận
-
nóng vội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch đúng
* Từ tham khảo/words other:
- nông trường
- nông trường tập thể
- nóng và ẩm nồm
- nông vận
- nóng vội