Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vả mặt
* đtừ|- to slap in the face
* Từ tham khảo/words other:
-
người lái đầu máy xe lửa
-
người lai đen một phần tư
-
người lái đò bến mê
-
người lai giống
-
người lái khí cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vả mặt
* Từ tham khảo/words other:
- người lái đầu máy xe lửa
- người lai đen một phần tư
- người lái đò bến mê
- người lai giống
- người lái khí cầu