Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vã
* đtừ|- to flow, to run; to throw (water) on one's face; to eat food without rice; to become moist/damp/ten; to become/get satured/impregnated/soaked (with)|* trtừ|- on foot, afoot; damp, wet, moisten; unless, unavailing, uselessly
* Từ tham khảo/words other:
-
đối phó lại
-
đối phó trước
-
đồi phong
-
đồi phong bại tục
-
đới phong hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vã
* Từ tham khảo/words other:
- đối phó lại
- đối phó trước
- đồi phong
- đồi phong bại tục
- đới phong hóa