Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ hội
- board; commission|= uỷ hội quốc tế giám sát đình chiến international commission for ceasefire supervision
* Từ tham khảo/words other:
-
người sôi nổi hăng hái
-
người soi sáng
-
người sơn son thiếp vàng
-
người sống
-
người sống ẩn dật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ hội
* Từ tham khảo/words other:
- người sôi nổi hăng hái
- người soi sáng
- người sơn son thiếp vàng
- người sống
- người sống ẩn dật