Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban kiểm tra
- supervisory committee
* Từ tham khảo/words other:
-
người chịu đựng
-
người chịu lễ ban thánh thể
-
người chịu sức nóng
-
người cho
-
người chờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban kiểm tra
* Từ tham khảo/words other:
- người chịu đựng
- người chịu lễ ban thánh thể
- người chịu sức nóng
- người cho
- người chờ