Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ướt
* adj
- wet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ướt
- wet|= quần áo/chân tôi (bị) ướt i got my clothes/feet wet|= cố đừng để giày (bị) ướt! try not to get your shoes wet!
* Từ tham khảo/words other:
-
có ba cạnh
-
có ba chân
-
có ba chiều
-
có bà con thân thuộc với
-
có bà con với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ướt
* Từ tham khảo/words other:
- có ba cạnh
- có ba chân
- có ba chiều
- có bà con thân thuộc với
- có bà con với