Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uổng tử
- to die because of injustice
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt đầu mối
-
bịt đi
-
bít đường
-
bít kín
-
bít kín bằng ván
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uổng tử
* Từ tham khảo/words other:
- bịt đầu mối
- bịt đi
- bít đường
- bít kín
- bít kín bằng ván