Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ương tín
- mutual confidence
* Từ tham khảo/words other:
-
người được chỉ định
-
người được chia phần
-
người được chọn
-
người được chọn lựa
-
người được chuyển nhượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ương tín
* Từ tham khảo/words other:
- người được chỉ định
- người được chia phần
- người được chọn
- người được chọn lựa
- người được chuyển nhượng