Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống được
- fit to drink; drinkable|= nước này không uống được the water is not fit to drink; the water is unfit to drink; the water is undrinkable
* Từ tham khảo/words other:
-
vị trí treo rũ
-
vị trí trong danh sách
-
vị trí trong quan hệ
-
vị trí vững chắc
-
vị trí vững vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống được
* Từ tham khảo/words other:
- vị trí treo rũ
- vị trí trong danh sách
- vị trí trong quan hệ
- vị trí vững chắc
- vị trí vững vàng