uổng | - useless; needless; unnecessary|= mua máy vi tính cho con có uổng không? is it useless to buy a computer for one's child?|= cẩn thận không bao giờ uổng đâu! carefulness is never unnecessary!|- pity; waste|= uổng thời giờ quá! what a waste of time!|= nói chuyện với bà ấy thật uổng thời giớ! it's a waste of time talking to her! |
* Từ tham khảo/words other:
- cơ quay sấp
- cố quốc
- có quy củ
- có quy tắc
- có quyền