Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uốn tóc
- to curl/perm one's hair|= gội đầu và uốn tóc shampoo and set|= đi uốn tóc to have one's hair permed/waved; to have a perm; to go to the hairdresser's
* Từ tham khảo/words other:
-
tín quản
-
tin quan trọng
-
tin quan trọng nhất
-
tín quỹ
-
tin rằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uốn tóc
* Từ tham khảo/words other:
- tín quản
- tin quan trọng
- tin quan trọng nhất
- tín quỹ
- tin rằng