Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ước định
* verb
- to plan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ước định
* đtừ|- to plan
* Từ tham khảo/words other:
-
có ánh trăng soi
-
có antraxit
-
có áo
-
cỗ áo
-
cổ áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ước định
* Từ tham khảo/words other:
- có ánh trăng soi
- có antraxit
- có áo
- cỗ áo
- cổ áo