ứng viên | - applicant; candidate|= không ứng viên nào đủ tư cách giữ chức vụ đó none of the candidates really qualify for the post|= nếu hai ứng viên có kinh nghiệm như nhau, họ vẫn thích dùng đàn ông hơn đàn bà if they have two candidates with identical experience, they prefer to employ a man rather than a woman |
* Từ tham khảo/words other:
- không tính trước được
- không tính vào
- không tinh vi
- không tô điểm
- không tô màu