Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ung thư ruột
- intestinal neoplasm
* Từ tham khảo/words other:
-
tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay
-
tài trồng vườn
-
tài tử
-
tài tự đề cao
-
tài tử xi nê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ung thư ruột
* Từ tham khảo/words other:
- tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay
- tài trồng vườn
- tài tử
- tài tự đề cao
- tài tử xi nê