Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng tác
* đtừ|- to extemporize; to improvise; to ad-lib|= là diễn viên nghiệp dư, nên anh ta ứng tác rất thoải mái trên sân khấu being a non-professional actor, he extemporized very freely on the stage
* Từ tham khảo/words other:
-
đảng cộng sản đông dương
-
đảng cộng sản việt nam
-
đẳng cự
-
dâng cúng
-
dâng cúng để thực hiện lời nguyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng tác
* Từ tham khảo/words other:
- đảng cộng sản đông dương
- đảng cộng sản việt nam
- đẳng cự
- dâng cúng
- dâng cúng để thực hiện lời nguyền